Có 2 kết quả:

应接不暇 yìng jiē bù xiá ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ應接不暇 yìng jiē bù xiá ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) more than one can attend to (idiom)
(2) deluged (with inquiries etc)
(3) overwhelmed (by the beauty of the scenery)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) more than one can attend to (idiom)
(2) deluged (with inquiries etc)
(3) overwhelmed (by the beauty of the scenery)

Bình luận 0